Có 2 kết quả:
冷气 lěng qì ㄌㄥˇ ㄑㄧˋ • 冷氣 lěng qì ㄌㄥˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
air conditioning (Tw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
air conditioning (Tw)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0