Có 2 kết quả:

冷气 lěng qì ㄌㄥˇ ㄑㄧˋ冷氣 lěng qì ㄌㄥˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

air conditioning (Tw)

Bình luận 0